Có 4 kết quả:

不見 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ不见 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ布建 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ部件 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) not to see
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing

Bình luận 0

bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to progressively extend (service delivery, network etc) to a wider area
(2) rollout
(3) also written 佈建

Bình luận 0

bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) part
(2) component

Bình luận 0