Có 4 kết quả:
不見 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 不见 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 布建 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 部件 bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to see
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to see
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing
(2) not to meet
(3) to have disappeared
(4) to be missing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to progressively extend (service delivery, network etc) to a wider area
(2) rollout
(3) also written 佈建
(2) rollout
(3) also written 佈建
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) part
(2) component
(2) component
Bình luận 0